Có 2 kết quả:
生命征象 shēng mìng zhēng xiàng ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ ㄓㄥ ㄒㄧㄤˋ • 生命徵象 shēng mìng zhēng xiàng ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ ㄓㄥ ㄒㄧㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
vital signs
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
vital signs
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0